TT |
Tên ngành |
Mã số |
Chương trình đào tạo |
Năm học |
1 |
Sư phạm Sinh học |
51140213 |
Sư phạm Sinh – Hóa |
2015-2016 |
Sư phạm Sinh – Địa |
|
|||
2 |
Sư phạm Toán học |
51140209 |
Sư phạm Toán – Lý |
|
Sư phạm Toán – Tin |
2016-2017 |
|||
3 |
Sư phạm Ngữ văn |
51140217 |
Sư phạm Văn – Công tác Đội |
|
Sư phạm Văn – Giáo dục công dân |
2015-2016 |
|||
Sư phạm Văn – Sử |
|
|||
4 |
Giáo dục Tiểu học |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
2015-2016 |
5 |
Sư phạm Tin học |
51140210 |
Sư phạm Tin học |
2015-2016 |
6 |
Tiếng Anh |
51220201 |
Tiếng Anh |
2015-2016 |
7 |
Tiếng Trung Quốc |
51220204 |
Tiếng Trung Quốc |
2015-2016 |
8 |
Giáo dục Mầm non |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
2015-2016 |
9 |
Giáo dục công dân |
51140204 |
Giáo dục công dân – Sử |
|
10 |
Giáo dục Thể chất |
51140206 |
GD thể chất – Công tác Đội |
|
11 |
Sư phạm Âm nhạc |
51140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
|
12 |
Sư phạm Mỹ thuật |
51140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
2015-2016 |
13 |
Khoa học thư viện |
51320202 |
Thư viện – Thông tin |
2015-2016 |
14 |
Công nghệ thiết bị trường học |
|
Công nghệ Thiết bị Trường học |
2015-2016 |
15 |
Việt Nam học |
51220113 |
Việt Nam học |
2015-2016 |
16 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
51140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
|
17 |
Sư phạm Hoá học |
51140212 |
Sư phạm Hóa – Sinh |
|
18 |
Sư phạm Địa lý |
51140219 |
Sư phạm Địa – Sinh |
2016-2017 |
19 |
Sư phạm Vật lý |
51140211 |
Sư phạm Lý – Tin |
|
20 |
Sư phạm Lịch sử |
51140218 |
Sư phạm Sử – Giáo dục công dân |
2015-2016 |
21 |
Sư phạm Tiếng Anh |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
2015-2016 |
TRUNG CẤP
TT |
Tên ngành |
Mã số |
Chương trình đào tạo |
Năm học |
1 |
Sư phạm Tiểu học |
42140202 |
Sư phạm Tiểu học |
2015-2016 2016-2017 |
2 |
Sư phạm Mầm non |
42140201 |
Sư phạm Mầm non |
2015-2016 2016-2017 |
Chương trình đào tạo các ngành
TT |
Tên ngành |
Mã số |
Chương trình đào tạo |
Năm học |
1 |
Sư phạm Sinh học |
51140213 |
Sư phạm Sinh – Hóa |
2015-2016 |
Sư phạm Sinh – Địa |
|
|||
2 |
Sư phạm Toán học |
51140209 |
Sư phạm Toán – Lý |
|
Sư phạm Toán – Tin |
2016-2017 |
|||
3 |
Sư phạm Ngữ văn |
51140217 |
Sư phạm Văn – Công tác Đội |
|
Sư phạm Văn – Giáo dục công dân |
2015-2016 |
|||
Sư phạm Văn – Sử |
|
|||
4 |
Giáo dục Tiểu học |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
2015-2016 |
5 |
Sư phạm Tin học |
51140210 |
Sư phạm Tin học |
2015-2016 |
6 |
Tiếng Anh |
51220201 |
Tiếng Anh |
2015-2016 |
7 |
Tiếng Trung Quốc |
51220204 |
Tiếng Trung Quốc |
2015-2016 |
8 |
Giáo dục Mầm non |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
2015-2016 |
9 |
Giáo dục công dân |
51140204 |
Giáo dục công dân – Sử |
|
10 |
Giáo dục Thể chất |
51140206 |
GD thể chất – Công tác Đội |
|
11 |
Sư phạm Âm nhạc |
51140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
|
12 |
Sư phạm Mỹ thuật |
51140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
2015-2016 |
13 |
Khoa học thư viện |
51320202 |
Thư viện – Thông tin |
2015-2016 |
14 |
Công nghệ thiết bị trường học |
|
Công nghệ Thiết bị Trường học |
2015-2016 |
15 |
Việt Nam học |
51220113 |
Việt Nam học |
2015-2016 |
16 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
51140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
|
17 |
Sư phạm Hoá học |
51140212 |
Sư phạm Hóa – Sinh |
|
18 |
Sư phạm Địa lý |
51140219 |
Sư phạm Địa – Sinh |
2016-2017 |
19 |
Sư phạm Vật lý |
51140211 |
Sư phạm Lý – Tin |
|
20 |
Sư phạm Lịch sử |
51140218 |
Sư phạm Sử – Giáo dục công dân |
2015-2016 |
21 |
Sư phạm Tiếng Anh |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
2015-2016 |
TRUNG CẤP
TT |
Tên ngành |
Mã số |
Chương trình đào tạo |
Năm học |
1 |
Sư phạm Tiểu học |
42140202 |
Sư phạm Tiểu học |
2015-2016 2016-2017 |
2 |
Sư phạm Mầm non |
42140201 |
Sư phạm Mầm non |
2015-2016 2016-2017 |





